Có 2 kết quả:

卧虎 wò hǔ ㄨㄛˋ ㄏㄨˇ臥虎 wò hǔ ㄨㄛˋ ㄏㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crouching tiger
(2) fig. major figure in hiding
(3) concealed talent

Từ điển Trung-Anh

(1) crouching tiger
(2) fig. major figure in hiding
(3) concealed talent